Dịch vụ taxi Bình Dương giá rẻ là đơn vị duy nhất triển khai dịch vụ đưa đón Bình Dương tới sân bay Tân Sơn Nhất với các dòng xe đời đời mới với giá rẻ nhất.
Dưới đây là bảng giá xe 4 chỗ (bao nguyên xe) bao gồm các tuyến: Dĩ An – Sân bay Tân Sơn Nhất, Thuận An – Sân bay Tân Sơn Nhất, Thủ Dầu Một – Sân bay Tân Sơn Nhất, Bến Cát – Sân bay Tân Sơn Nhất, Tân Uyên – Sân bay Tân Sơn Nhất và Bàu Bàng – Sân bay Tân Sơn Nhất.
ĐỊA ĐIỂM | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI | |
DĨ AN | An Bình | 180k | 340k |
TT Dĩ An | 180k | 340k | |
Đông Hòa | 220k | 400k | |
Tân Đông Hiệp | 260k | 470k | |
Tân Bình | |||
Bình Thắng | |||
Bình An | |||
THUẬN AN | Vĩnh Phú | 200k | 400k |
Lái Thiêu | 260k | 500k | |
Bình Hòa | |||
An Phú | |||
Bình Nhâm | |||
An Thạnh | 300k | 500k | |
An Sơn | |||
Thuận Giao | |||
Bình Chuẩn | 360k | 550k | |
THỦ ĐẦU MỘT | Phú Thọ | 360k | 550k |
Phú Hòa | |||
Chánh Nghĩa | |||
Phú Lợi | |||
Hiệp Thành | |||
Chánh Mỹ | |||
Tương B.Hiệp | 420k | 620k | |
Hiệp An | |||
Tân An | |||
Định Hòa | |||
Phú Tân | |||
Hòa Phú | |||
Phú Mỹ | |||
BẾN CÁT | Tân Định | 460k | 670k |
Hòa Lợi | |||
Phú An | |||
Thới Hòa (Mỹ Phước 3) | |||
Mỹ Phước 2 | 520k | 720k | |
Mỹ Phước 1 | |||
An Điền | 570k | 800 | |
An Tây (Việt Hương 2) | |||
Chánh Phú Hòa | |||
TÂN UYÊN | TT. Thái Hòa | 390k | 600k |
Thạnh Hội | |||
Tân Phước Khánh | 430k |
650k | |
Thạnh Phước | |||
Tân Vĩnh Hiệp | |||
Tân Hiệp | |||
Khánh Bình | 460k | 720k | |
Phú Chánh | |||
Bạch Đằng | |||
TT Uyên Hưng | 520k | 750k | |
Hội Nghĩa | |||
Vĩnh Tân | |||
Tân Bình | 590k | 800k | |
Bình Mỹ | |||
Tân Lập | |||
Đất Cuốc | |||
Tân Mỹ | |||
Tân Thành | |||
Tân Định | 670k | 890k | |
Hiếu Liêm | |||
An Lạc | |||
Thường Tân | |||
BÀU BÀNG | TT Bàu Bàng | 700k | 950k |
KCN Bàu Bàng | 700k | 950k | |
KV còn lại của BB | 790 | 990k |